Đọc nhanh: 绣球风 (tú cầu phong). Ý nghĩa là: bệnh phong tú cầu (cách gọi của Đông y).
绣球风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh phong tú cầu (cách gọi của Đông y)
中医指由湿疹、营养不良或霉菌等引起的阴囊部皮肤发痒的病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绣球风
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 绣球花 又 有 多少 片 花瓣 呢
- Có bao nhiêu cánh hoa trên một bông hoa cẩm tú cầu?
- 革命 的 风暴 席卷 全球
- bão táp cách mạng lôi cuốn toàn thế giới.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 全球 竟有 这么 多 关于 女人 的 奇风异俗
- Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
绣›
风›