绣鞋 xiùxié
volume volume

Từ hán việt: 【tú hài】

Đọc nhanh: 绣鞋 (tú hài). Ý nghĩa là: giày thêu.

Ý Nghĩa của "绣鞋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绣鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giày thêu

妇女穿的绣着花的鞋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绣鞋

  • volume volume

    - 弄脏 nòngzāng xié 脸儿 liǎnér

    - Anh ấy làm bẩn mặt giày.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Anh ấy giặt sạch đôi giầy.

  • volume volume

    - mán xié

    - vải may giày.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 地脱 dìtuō xià 鞋子 xiézi

    - Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 放在 fàngzài chuáng 底下 dǐxià

    - Anh ấy để giày dưới gầm giường.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì gěi 别人 biérén 穿小鞋 chuānxiǎoxié

    - Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.

  • volume volume

    - 绣花鞋 xiùhuāxié 这里 zhèlǐ 早就 zǎojiù 不兴 bùxīng le

    - ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi

  • - gāng 下班 xiàbān 换鞋 huànxié 准备 zhǔnbèi 休息 xiūxī

    - Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao