Đọc nhanh: 绣像 (tú tượng). Ý nghĩa là: ảnh thêu, ảnh thêu (tỉ mỉ công phu thời xưa). Ví dụ : - 绣像小说(卷首插有绣像的通俗小说)。 tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)
绣像 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh thêu
绣成的人像
✪ 2. ảnh thêu (tỉ mỉ công phu thời xưa)
指画工细致的人像
- 绣像 小说 ( 卷首 插有 绣像 的 通俗小说 )
- tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绣像
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 绣像 小说 ( 卷首 插有 绣像 的 通俗小说 )
- tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
绣›