Đọc nhanh: 统一编码 (thống nhất biên mã). Ý nghĩa là: Bảng mã Unicode.
统一编码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng mã Unicode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一编码
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 《 故事 新编 》 是 一本 好书
- "Cố Sự Tân Biên" là một cuốn sách hay.
- 面部 动作 编码 系统
- Hệ thống mã hóa hành động trên khuôn mặt.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 他们 是 一个 统一 的 整体
- Họ là một chỉnh thể thống nhất.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 作为 一名 电脑 程序员 , 他 每天 都 在 编写 代码
- Là một lập trình viên, anh ấy viết mã mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
码›
统›
编›