Đọc nhanh: 统一性 (thống nhất tính). Ý nghĩa là: đoàn kết.
统一性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn kết
unity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
性›
统›