绣球花 xiùqiú huā
volume volume

Từ hán việt: 【tú cầu hoa】

Đọc nhanh: 绣球花 (tú cầu hoa). Ý nghĩa là: cây tú cầu, Cẩm tú cầu; hoa vạn thọ. Ví dụ : - 绣球花又有多少片花瓣呢 Có bao nhiêu cánh hoa trên một bông hoa cẩm tú cầu?

Ý Nghĩa của "绣球花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绣球花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây tú cầu

hydrangea

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绣球花 xiùqiúhuā yòu yǒu 多少 duōshǎo piàn 花瓣 huābàn ne

    - Có bao nhiêu cánh hoa trên một bông hoa cẩm tú cầu?

✪ 2. Cẩm tú cầu; hoa vạn thọ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绣球花

  • volume volume

    - 那袄 nàǎo yǒu 精致 jīngzhì 绣花 xiùhuā

    - Chiếc áo đó có thêu hoa tinh xảo.

  • volume volume

    - 绣球花 xiùqiúhuā yòu yǒu 多少 duōshǎo piàn 花瓣 huābàn ne

    - Có bao nhiêu cánh hoa trên một bông hoa cẩm tú cầu?

  • volume volume

    - duì 那样 nàyàng 空有 kōngyǒu 其表 qíbiǎo de 绣花枕头 xiùhuāzhěntou cái 没有 méiyǒu 兴趣 xìngqù

    - Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 裙边 qúnbiān shàng xiù le 几朵 jǐduǒ huā

    - Mẹ thêu vài bông hoa ở mép váy.

  • volume volume

    - shang shàng xiù zhe huā 图案 túàn

    - Trên chiếc váy có thêu họa tiết hoa.

  • volume volume

    - 绣花 xiùhuā yào 得手 déshǒu 绵巧 miánqiǎo 打铁 dǎtiě hái 自身 zìshēn yìng

    - Thêu hoa cần có bàn tay khéo léo, rèn sắt cũng cần bản thân có tay nghề.

  • volume volume

    - zài xiù 一朵花 yīduǒhuā

    - Cô ấy đang thêu một bông hoa.

  • volume volume

    - 老太太 lǎotàitai yòu zài kāi 箱子 xiāngzi 兜翻 dōufān 点儿 diǎner 绣花 xiùhuā de 活计 huójì

    - bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao