诸侯 zhūhóu
volume volume

Từ hán việt: 【chư hầu】

Đọc nhanh: 诸侯 (chư hầu). Ý nghĩa là: chư hầu; các nước chư hầu; hầu quốc. Ví dụ : - 分封诸侯 Phân phong cho các chư hầu

Ý Nghĩa của "诸侯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诸侯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chư hầu; các nước chư hầu; hầu quốc

古代帝王统辖下的列国君主的统称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 分封 fēnfēng 诸侯 zhūhóu

    - Phân phong cho các chư hầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸侯

  • volume volume

    - 鲁是 lǔshì 古代 gǔdài 诸侯国 zhūhòuguó

    - Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.

  • volume volume

    - hóu de 生活 shēnghuó 奢华 shēhuá

    - Cuộc sống của nhà quyền quý rất xa hoa.

  • volume volume

    - 分封 fēnfēng 诸侯 zhūhóu

    - Phân phong cho các chư hầu

  • volume volume

    - 诸侯 zhūhóu 纷纷 fēnfēn 臣服于 chénfúyú 国王 guówáng

    - Chư hầu đua nhau nhận làm bề tôi.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 重视 zhòngshì 诸侯 zhūhóu 采地 càidì

    - Thời cổ đại coi trọng đất phong của chư hầu.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn shì 诸侯 zhūhóu de 采地 càidì

    - Chỗ này là đất phong của chư hầu.

  • volume volume

    - 赵国 zhàoguó shì 一个 yígè 实力 shílì 较强 jiàoqiáng de 诸侯国 zhūhòuguó

    - Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.

  • volume volume

    - xìng zhū

    - Anh ấy họ Gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Hóu , Hòu
    • Âm hán việt: Hầu , Hậu
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:ONMK (人弓一大)
    • Bảng mã:U+4FAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chư , Gia
    • Nét bút:丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJKA (戈女十大日)
    • Bảng mã:U+8BF8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao