Đọc nhanh: 诸侯 (chư hầu). Ý nghĩa là: chư hầu; các nước chư hầu; hầu quốc. Ví dụ : - 分封诸侯 Phân phong cho các chư hầu
诸侯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chư hầu; các nước chư hầu; hầu quốc
古代帝王统辖下的列国君主的统称
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸侯
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 侯 的 生活 奢华
- Cuộc sống của nhà quyền quý rất xa hoa.
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
- 诸侯 纷纷 臣服于 国王
- Chư hầu đua nhau nhận làm bề tôi.
- 古代 重视 诸侯 采地
- Thời cổ đại coi trọng đất phong của chư hầu.
- 这片 是 诸侯 的 采地
- Chỗ này là đất phong của chư hầu.
- 赵国 是 一个 实力 较强 的 诸侯国
- Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.
- 他 姓 诸
- Anh ấy họ Gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
诸›