Đọc nhanh: 夏侯 (hạ hầu). Ý nghĩa là: họ Hạ Hầu.
夏侯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Hạ Hầu
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏侯
- 侯 的 生活 奢华
- Cuộc sống của nhà quyền quý rất xa hoa.
- 他 梦想 成为 侯
- Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
夏›