Đọc nhanh: 绝早 (tuyệt tảo). Ý nghĩa là: rất sớm; cực sớm.
绝早 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất sớm; cực sớm
极早
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝早
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 下次 记得 早点 来
- Lần sau nhớ đến sớm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
早›
绝›