Đọc nhanh: 绝育 (tuyệt dục). Ý nghĩa là: triệt sản; tuyệt dục; làm vô sinh.
绝育 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triệt sản; tuyệt dục; làm vô sinh
采取某种方法使人失去生育能力常用的方法是结扎男子的输精管或女子的输卵管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝育
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绝›
育›