Đọc nhanh: 绝壁 (tuyệt bích). Ý nghĩa là: vách đá dựng đứng; vách đá cheo leo. Ví dụ : - 悬崖绝壁 vách treo dốc đứng
绝壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách đá dựng đứng; vách đá cheo leo
极陡峭不能攀援的山崖
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝壁
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
绝›