峭壁 qiàobì
volume volume

Từ hán việt: 【tiễu bích】

Đọc nhanh: 峭壁 (tiễu bích). Ý nghĩa là: vách núi thẳng đứng; vách núi dựng đứng. Ví dụ : - 悬崖峭壁。 vách núi cao dựng đứng.

Ý Nghĩa của "峭壁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

峭壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vách núi thẳng đứng; vách núi dựng đứng

像墙一样陡的山崖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峭壁

  • volume volume

    - 危崖 wēiyá 峭壁 qiàobì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

  • volume volume

    - 峭壁 qiàobì 巉岩 chányán

    - vách núi cheo leo.

  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一处 yīchù 峭壁 qiàobì

    - Có một vách đá ở đó.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì zuò 峭壁 qiàobì

    - Phía trước là một vách đá.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiễu
    • Nét bút:丨フ丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFB (山火月)
    • Bảng mã:U+5CED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình