绝口 juékǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tuyệt khẩu】

Đọc nhanh: 绝口 (tuyệt khẩu). Ý nghĩa là: im bặt; nín thinh, lặng thinh; lặng yên. Ví dụ : - 赞不绝口。 khen không ngớt lời.. - 他绝口不提。 anh ấy lặng thinh không nói.

Ý Nghĩa của "绝口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. im bặt; nín thinh

住口 (只用在''不''后)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - khen không ngớt lời.

✪ 2. lặng thinh; lặng yên

因回避而不开口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绝口不提 juékǒubùtí

    - anh ấy lặng thinh không nói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝口

  • volume volume

    - 口若悬河 kǒuruòxuánhé 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.

  • volume volume

    - 西湖 xīhú 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng 使 shǐ 游人 yóurén 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.

  • volume volume

    - 绝口不提 juékǒubùtí

    - anh ấy lặng thinh không nói.

  • volume volume

    - duì zhè 本书 běnshū 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.

  • volume volume

    - 绝口不提 juékǒubùtí hái qián de shì

    - Anh ta nín thinh không nói về việc trả tiền.

  • volume volume

    - duì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.

  • volume volume

    - 一到 yídào 饭口 fànkǒu 时间 shíjiān 饭馆 fànguǎn 顾客 gùkè 络绎不绝 luòyìbùjué

    - vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 滔滔不绝 tāotāobùjué 几乎 jīhū méi 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì

    - Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao