Đọc nhanh: 结边 (kết biên). Ý nghĩa là: cạp.
结边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结边
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
边›