Đọc nhanh: 收边 (thu biên). Ý nghĩa là: cạp.
收边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收边
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
边›