Đọc nhanh: 结核菌素 (kết hạch khuẩn tố). Ý nghĩa là: vắc-xin chống lao, vắc-xin bệnh lao.
结核菌素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vắc-xin chống lao
用结核杆菌的培养基制成的药剂含有结核杆菌的代谢产物,用来试验人体是否感染过结核杆菌简称结素
✪ 2. vắc-xin bệnh lao
用结核杆菌的培养基制成的药剂含有结核杆菌的代谢产物, 用来试验人体是否感染过结核杆菌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结核菌素
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
素›
结›
菌›