Đọc nhanh: 结核 (kết hạch). Ý nghĩa là: kết hạch, bệnh lao (y), kết hạch; kết vón (địa). Ví dụ : - 防治结核病 phòng chống bệnh lao.. - 结核性关节炎。 viêm khớp lao.. - 肺结核患者 người bị bệnh lao phổi
结核 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kết hạch
肺、肾、肠、淋巴结等组织由于结核杆菌的侵入而形成的病变
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. bệnh lao (y)
结核病的简称
✪ 3. kết hạch; kết vón (địa)
可以溶解的矿物凝结在一块固体核的周围而形成的球状物,如钙质结核、铁质结核等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结核
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
结›