结核病 jiéhébìng
volume volume

Từ hán việt: 【kết hạch bệnh】

Đọc nhanh: 结核病 (kết hạch bệnh). Ý nghĩa là: bệnh lao phổi; bệnh lao (y). Ví dụ : - 防治结核病 phòng chống bệnh lao.

Ý Nghĩa của "结核病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结核病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh lao phổi; bệnh lao (y)

慢性传染病,病原体是结核杆菌结核病是全身性疾病,各个器官都能发生,人的结核病以肺结核为多,此外还有骨结核、肠结核等除人外,牛等家畜也能感染 参看〖肠结核〗、〖肺结核〗、〖骨结核〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 防治 fángzhì 结核病 jiéhébìng

    - phòng chống bệnh lao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结核病

  • volume volume

    - 防治 fángzhì 结核病 jiéhébìng

    - phòng chống bệnh lao.

  • volume volume

    - 结核性 jiéhéxìng 关节炎 guānjiéyán

    - viêm khớp lao.

  • volume volume

    - 肺结核 fèijiéhé 患者 huànzhě

    - người bị bệnh lao phổi

  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù zài 秋天 qiūtiān 结果 jiéguǒ

    - Cây óc chó ra quả vào mùa thu.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 解剖 jiěpōu 结果 jiéguǒ 此人 cǐrén 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò

    - Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.

  • volume volume

    - 肺结核 fèijiéhé de 初期 chūqī 病症 bìngzhèng hěn 显著 xiǎnzhù 病人 bìngrén 常常 chángcháng 自觉 zìjué

    - thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 重新 chóngxīn 核实 héshí 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ 减压 jiǎnyā bìng 危险度 wēixiǎndù 先是 xiānshì 增加 zēngjiā dào 一定 yídìng 时间 shíjiān hòu zài yīn 吸氧 xīyǎng 排氮 páidàn ér 减少 jiǎnshǎo

    - Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao