Đọc nhanh: 结喉 (kết hầu). Ý nghĩa là: trái cổ; củ hầu; quả táo a-đam (có ở nam giới).
结喉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái cổ; củ hầu; quả táo a-đam (có ở nam giới)
男子颈部由甲状软骨构成的隆起物也叫喉结有的地区叫颏勒素 (kē·lesù)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结喉
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
结›