结喉 jié hóu
volume volume

Từ hán việt: 【kết hầu】

Đọc nhanh: 结喉 (kết hầu). Ý nghĩa là: trái cổ; củ hầu; quả táo a-đam (có ở nam giới).

Ý Nghĩa của "结喉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结喉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trái cổ; củ hầu; quả táo a-đam (có ở nam giới)

男子颈部由甲状软骨构成的隆起物也叫喉结有的地区叫颏勒素 (kē·lesù)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结喉

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 结为 jiéwèi 夫妻 fūqī

    - Hai người kết thành vợ chồng.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zài 战场 zhànchǎng shàng 结成 jiéchéng 兄弟 xiōngdì

    - Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.

  • volume volume

    - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

  • volume volume

    - liǎng guó 结盟 jiéméng le

    - Hai nước đã thành lập một liên minh.

  • volume volume

    - 贸然 màorán 下结论 xiàjiélùn

    - Không được tuỳ tiện kết luận。

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - liǎng guó 会谈 huìtán 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONK (口人弓大)
    • Bảng mã:U+5589
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao