Đọc nhanh: 结束镜头 (kết thú kính đầu). Ý nghĩa là: Cảnh quay cuối.
结束镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảnh quay cuối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结束镜头
- 会议 何时 结束 ?
- Khi nào tan họp?
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 他们 彻底 结束 了 合作
- Họ đã kết thúc hợp tác hoàn toàn.
- 今天 节目 结束 了 吗
- Chương trình hôm nay kết thúc chưa?
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
束›
结›
镜›