Đọc nhanh: 结婚手续 (kết hôn thủ tục). Ý nghĩa là: phép cưới.
结婚手续 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép cưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚手续
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 我们 在 办理 离婚 手续
- Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.
- 结婚戒指 应该 戴 在 左手 的 无名指 上
- Nhẫn cưới nên được đeo ở ngón áp út của bàn tay trái.
- 他们 打算 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn vào năm nay.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
手›
结›
续›