Đọc nhanh: 性激素 (tính kích tố). Ý nghĩa là: kích thích tố sinh dục; hoóc-môn sinh dục (do tinh hoàn và buồng trứng tiết ra nhằm kích thích sự sinh trưởng của bộ phận sinh dục và điều tiết công năng của bộ phận sinh dục). Ví dụ : - 你全身都是雌性激素你怎么不这样 Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.. - 你就像个雄性激素夹心的棉花糖 Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.. - 这是药效相当强的雌性激素药膏 Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
性激素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kích thích tố sinh dục; hoóc-môn sinh dục (do tinh hoàn và buồng trứng tiết ra nhằm kích thích sự sinh trưởng của bộ phận sinh dục và điều tiết công năng của bộ phận sinh dục)
由睾丸或卵巢分泌的激素,主要作用是刺激生殖器官的生长和 调节生殖器的机能男子生胡须,女子乳房发达,都与性激素有关女子的性激素还能帮助受孕
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性激素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
激›
素›