Đọc nhanh: 性腺 (tính tuyến). Ý nghĩa là: tuyến sinh dục, tuyến tính dục.
性腺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến sinh dục
见〖生殖腺〗
✪ 2. tuyến tính dục
人或动物体产生精子或卵子的腺体雄性的生殖腺是睾丸, 雌性的生殖腺是卵巢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性腺
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
腺›