Đọc nhanh: 掘凿 (quật tạc). Ý nghĩa là: xoáy đục.
掘凿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoáy đục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掘凿
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 凿空之论
- miễn cưỡng giải thích
- 发掘
- khai quật.
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 凿凿有据
- chính xác có căn cứ
- 凿子 在 工具箱 里
- Cái đục ở trong hộp công cụ.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
掘›