掘凿 jué záo
volume volume

Từ hán việt: 【quật tạc】

Đọc nhanh: 掘凿 (quật tạc). Ý nghĩa là: xoáy đục.

Ý Nghĩa của "掘凿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掘凿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoáy đục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掘凿

  • volume volume

    - 凿子 záozǐ zhí chā 脑干 nǎogàn

    - Đục làm đứt thân não.

  • volume volume

    - 铁证如山 tiězhèngrúshān ( 形容 xíngróng 证据 zhèngjù 确凿不移 quèzáobùyí )

    - chứng cớ rành rành

  • volume volume

    - 凿空之论 záokōngzhīlùn

    - miễn cưỡng giải thích

  • volume volume

    - 发掘 fājué

    - khai quật.

  • volume volume

    - 加快 jiākuài 采掘 cǎijué 进度 jìndù

    - tăng nhanh tiến độ khai thác

  • volume volume

    - 凿凿有据 záozáoyǒujù

    - chính xác có căn cứ

  • volume volume

    - 凿子 záozǐ zài 工具箱 gōngjùxiāng

    - Cái đục ở trong hộp công cụ.

  • volume volume

    - 继续 jìxù 这样 zhèyàng 大量 dàliàng 吸烟 xīyān 就是 jiùshì zài 自掘坟墓 zìjuéfénmù

    - Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+10 nét)
    • Pinyin: Záo , Zòu , Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCTU (廿金廿山)
    • Bảng mã:U+51FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSUU (手尸山山)
    • Bảng mã:U+6398
    • Tần suất sử dụng:Cao