Đọc nhanh: 钻扎 (toản trát). Ý nghĩa là: xoáy đục.
钻扎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoáy đục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻扎
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 他 在 墙上 钻个 眼
- Anh ấy khoan một lỗ trên tường.
- 他 把 钻石 从 戒指 上 抠 了 下来
- Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
钻›