Đọc nhanh: 经济独立 (kinh tế độc lập). Ý nghĩa là: Nền kinh tế độc lập.
经济独立 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nền kinh tế độc lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济独立
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 民俗 研究室 已经 独立 出去 了 , 现在 叫 民俗 研究所
- phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 孩子 小 , 在经济上 还 不能 自立
- con còn nhỏ, kinh tế không thể tự lập được.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
济›
独›
立›
经›