Đọc nhanh: 经济学家 (kinh tế học gia). Ý nghĩa là: Nhà kinh tế học, nhà kinh tế học.
经济学家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà kinh tế học
✪ 2. nhà kinh tế học
研究国民经济各方面问题的学科的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济学家
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 他家 经济 困难
- Gia đình anh ấy khó khăn về kinh tế.
- 他家 的 经济 情况 不好
- Điều kiện kinh tế của gia đình anh ấy không tốt.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 国家 的 经济 正在 增长
- Kinh tế của quốc gia đang phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
济›
经›