经手 jīngshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【kinh thủ】

Đọc nhanh: 经手 (kinh thủ). Ý nghĩa là: qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; thực hiện. Ví dụ : - 经手人。 người thực hiện.. - 这件事是他经手的。 việc này do anh ấy thực hiện.

Ý Nghĩa của "经手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

经手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. qua tay; quản lý; phụ trách; xử lý; điều khiển; thực hiện

经过亲手 (处理)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经手人 jīngshǒurén

    - người thực hiện.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事是 shìshì 经手 jīngshǒu de

    - việc này do anh ấy thực hiện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经手

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā chuán 经验 jīngyàn gěi 新手 xīnshǒu

    - Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 着手 zhuóshǒu 准备 zhǔnbèi 报告 bàogào

    - Họ đã bắt đầu chuẩn bị báo cáo.

  • volume volume

    - 共餐 gòngcān zhě 伙食团 huǒshítuán 经常 jīngcháng 一块 yīkuài 用膳 yòngshàn de 一群 yīqún rén 通常 tōngcháng zhǐ 士兵 shìbīng huò 水手 shuǐshǒu

    - Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.

  • volume volume

    - shì 经理 jīnglǐ de 一副 yīfù shǒu

    - Anh ấy là trợ lý của quản lý.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 手术 shǒushù guò 一次 yīcì

    - Cô ấy từng phẫu thuật một lần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng fēn le shǒu

    - Họ đã chia tay rồi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng fēn le 3 次手 cìshǒu

    - Cô ấy đã chia tay 3 lần rồi.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī 流量 liúliàng 已经 yǐjīng yòng wán le

    - Dữ liệu di động của tôi đã hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao