经纬度 jīngwěidù
volume volume

Từ hán việt: 【kinh vĩ độ】

Đọc nhanh: 经纬度 (kinh vĩ độ). Ý nghĩa là: kinh độ và vĩ độ; kinh vĩ độ.

Ý Nghĩa của "经纬度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

经纬度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kinh độ và vĩ độ; kinh vĩ độ

经度和纬度某地的经纬度也就是这个地点的地理坐标

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经纬度

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 北纬 běiwěi 30

    - Chúng ta đang ở vĩ độ bắc 30 độ.

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 经济危机 jīngjìwēijī 根源 gēnyuán 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù

    - khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 跟不上 gēnbushàng 追星 zhuīxīng de 速度 sùdù le

    - tôi theo không kịp tốc độ đu idol của bà rồi.

  • volume volume

    - le 一针 yīzhēn 热度 rèdù 已经 yǐjīng 退 tuì le 点儿 diǎner le

    - chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.

  • volume volume

    - 书架 shūjià de 高度 gāodù dōu 已经 yǐjīng

    - Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.

  • volume volume

    - 南经 nánjīng 128 14 fēn

    - Kinh độ 128 độ 14 phút Nam.

  • - 人事 rénshì 经理 jīnglǐ 制定 zhìdìng le 公司 gōngsī de 员工 yuángōng 管理制度 guǎnlǐzhìdù

    - Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQS (女一手尸)
    • Bảng mã:U+7EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao