Đọc nhanh: 绍兴酒 (thiệu hưng tửu). Ý nghĩa là: rượu Thiệu Hưng (hoàng tửu).
绍兴酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu Thiệu Hưng (hoàng tửu)
浙江绍兴出产的黄酒也叫绍酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绍兴酒
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 不 兴 欺负人
- Không được ăn hiếp người ta
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 绍酒 是 绍兴 特产
- "Thiệu Tửu" là đặc sản của thành phố Thiệu Hưng.
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
绍›
酒›