Đọc nhanh: 齿缝发隙 (xỉ phùng phát khích). Ý nghĩa là: chân răng kẽ tóc.
齿缝发隙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân răng kẽ tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿缝发隙
- 门 缝隙 里 透进 了 光
- Ánh sáng lọt qua khe cửa.
- 墙上 有 一道 隙缝
- Trên tường có một khe hở.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
缝›
隙›
齿›