Đọc nhanh: 终南 (chung na). Ý nghĩa là: Núi Zhongnan, gần Tây An.
✪ 1. Núi Zhongnan, gần Tây An
Zhongnan mountains, near Xi'an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终南
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两 国 终于 和谈 了
- Hai quốc gia cuối cùng đã hòa đàm.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
终›