Đọc nhanh: 织补架 (chức bổ giá). Ý nghĩa là: Khung để mạng vá; Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá.
织补架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung để mạng vá; Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织补架
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
织›
补›