Đọc nhanh: 织物耐火处理 (chức vật nại hoả xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý chống cháy cho vải gia công tính chịu lửa cho vải sơi.
织物耐火处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý chống cháy cho vải gia công tính chịu lửa cho vải sơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织物耐火处理
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 我们 模拟 了 火灾 处理
- Chúng tôi đã mô phỏng cách xử lý hỏa hoạn.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 把 要 留用 的 衣物 挑出来 , 其他 的 就 处理 了
- đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí.
- 我们 需要 处理 这些 废物
- Chúng ta cần xử lý những rác này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
火›
物›
理›
织›
耐›