Đọc nhanh: 细颈坛 (tế cảnh đàn). Ý nghĩa là: Hũ rượu cổ nhỏ.
细颈坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hũ rượu cổ nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细颈坛
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 这个 瓶子 的 瓶颈 很 细
- Cổ chai của cái bình này rất mỏng.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
细›
颈›