Đọc nhanh: 挂墙式肥皂碟 (quải tường thức phì tạo điệp). Ý nghĩa là: đĩa đựng xà phòng.
挂墙式肥皂碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa đựng xà phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂墙式肥皂碟
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 墙上 挂 着 一幅 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一幅 世界地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.
- 墙上 挂 着 一个 钟
- Trên tường treo một chiếc đồng hồ.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 墙上 挂 着 一块 大幅 白布
- Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
式›
挂›
皂›
碟›
肥›