Đọc nhanh: 歌坛 (ca đàn). Ý nghĩa là: làng nhạc; giới ca hát; giới ca sĩ. Ví dụ : - 他在歌坛上非常有名。 Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.. - 她是歌坛的传奇人物。 Cô ấy là huyền thoại của làng nhạc.
歌坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làng nhạc; giới ca hát; giới ca sĩ
指歌唱界;声乐界
- 他 在 歌坛上 非常 有名
- Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.
- 她 是 歌坛 的 传奇人物
- Cô ấy là huyền thoại của làng nhạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌坛
- 他 在 歌坛上 非常 有名
- Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 她 是 歌坛 的 传奇人物
- Cô ấy là huyền thoại của làng nhạc.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 他们 大多 是 球坛上 后起 的 好手
- họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
歌›