Đọc nhanh: 氰基细菌 (tình cơ tế khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn lam.
氰基细菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn lam
cyanobacteria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰基细菌
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
氰›
细›
菌›