Đọc nhanh: 细腰 (tế yêu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) Người Phụ Nữ Xinh Đẹp, lỗ mộng và mối ghép mộng trên quan tài, eo thon.
细腰 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) Người Phụ Nữ Xinh Đẹp
fig. pretty woman
✪ 2. lỗ mộng và mối ghép mộng trên quan tài
mortise and tenon joint on a coffin
✪ 3. eo thon
slender waist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细腰
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 她 的 腰 很 细
- Eo của cô ấy rất thon.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
腰›