细腰 xì yāo
volume volume

Từ hán việt: 【tế yêu】

Đọc nhanh: 细腰 (tế yêu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) Người Phụ Nữ Xinh Đẹp, lỗ mộng và mối ghép mộng trên quan tài, eo thon.

Ý Nghĩa của "细腰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细腰 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) Người Phụ Nữ Xinh Đẹp

fig. pretty woman

✪ 2. lỗ mộng và mối ghép mộng trên quan tài

mortise and tenon joint on a coffin

✪ 3. eo thon

slender waist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细腰

  • volume volume

    - 事无巨细 shìwújùxì

    - việc không kể to nhỏ.

  • volume volume

    - de yāo hěn

    - Eo của cô ấy rất thon.

  • volume volume

    - 两头 liǎngtóu 当腰 dāngyāo

    - hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 乍一听 zhàyītīng hái 不错 bùcuò 可是 kěshì 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng yòu 觉得 juéde 不太 bùtài 可行 kěxíng

    - Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.

  • volume volume

    - 事无巨细 shìwújùxì dōu 非常 fēicháng 认真 rènzhēn

    - Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.

  • volume volume

    - 曲折 qūzhé de 小河 xiǎohé 得象 déxiàng 腰带 yāodài

    - con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.

  • - zuò le 吸脂 xīzhī 手术 shǒushù 腰部 yāobù 变得 biànde 更加 gèngjiā 纤细 xiānxì

    - Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao