Đọc nhanh: 细腰碗 (tế yêu oản). Ý nghĩa là: bát chiết yêu.
细腰碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát chiết yêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细腰碗
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 她 的 腰 很 细
- Eo của cô ấy rất thon.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碗›
细›
腰›