Đọc nhanh: 细腰蜂 (tế yêu phong). Ý nghĩa là: ong bồ vẽ.
细腰蜂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ong bồ vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细腰蜂
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 她 的 腰 很 细
- Eo của cô ấy rất thon.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
腰›
蜂›