Đọc nhanh: 细条 (tế điều). Ý nghĩa là: cao nhồng; mảnh khảnh (thân hình).
细条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao nhồng; mảnh khảnh (thân hình)
细挑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细条
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 这 条 树枝 很细柔
- Cành cây này rất mảnh mai.
- 细弱 的 柳条 垂 在 水面 上
- những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 签署 工作 合同 之前 要 仔细阅读 条款
- Trước khi ký hợp đồng lao động, cần đọc kỹ các điều khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
细›