Đọc nhanh: 细挑 (tế khiêu). Ý nghĩa là: cao nhồng; mảnh khảnh (thân hình).
细挑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao nhồng; mảnh khảnh (thân hình)
(身体) 细长
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细挑
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 细高挑儿
- cao gầy
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 她 仔细 地 挑选 着 礼物
- Cô ấy cẩn thận lựa chọn món quà.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挑›
细›