Đọc nhanh: 细粉 (tế phấn). Ý nghĩa là: bột.
细粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột
powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细粉
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 齑粉
- bột mịn
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
细›