Đọc nhanh: 细瓷碗 (tế từ oản). Ý nghĩa là: bát mẫu.
细瓷碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细瓷碗
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 我 喜欢 用 陶瓷 碗 吃饭
- Tôi thích dùng bát gốm sứ để ăn.
- 瓷质 细润
- chất sứ bóng mịn
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 这件 瓷器 做 工细
- Sản phẩm gốm sứ này được chế tác tinh xảo.
- 瓷碗 发黄 质 仍 好
- Bát gốm vàng nhưng chất lượng vẫn tốt.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓷›
碗›
细›