Đọc nhanh: 降度 (giáng độ). Ý nghĩa là: độ hạ.
降度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ hạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降度
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 温度 正在 降下来
- Nhiệt độ đang giảm xuống.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 雾 霾 使 能见度 降低
- Khói bụi làm giảm tầm nhìn.
- 温度 骤降 预兆 寒流 到来
- Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.
- 风势 已 减弱 了 、 温度 已 下降 了 、 水平面 已 降低 了 很多
- Gió đã yếu đi, nhiệt độ đã giảm, mặt nước đã giảm xuống rất nhiều.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
降›