Đọc nhanh: 细帐 (tế trướng). Ý nghĩa là: sổ ghi chi tiết; trương mục thu chi chi tiết.
细帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ ghi chi tiết; trương mục thu chi chi tiết
详细的帐目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细帐
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
细›