Đọc nhanh: 组织系统 (tổ chức hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống tổ chức.
组织系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống tổ chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织系统
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 组织系统
- hệ thống tổ chức
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 这是 组织关系 , 请 拿 着
- Đây là giấy chứng nhận của tổ chức, hãy cầm lấy.
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
组›
织›
统›