Đọc nhanh: 组屋 (tổ ốc). Ý nghĩa là: Căn hộ HDB, căn hộ chung cư công cộng (ở Singapore và Malaysia).
组屋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Căn hộ HDB
HDB flats
✪ 2. căn hộ chung cư công cộng (ở Singapore và Malaysia)
public apartment flats (in Singapore and Malaysia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组屋
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
组›