Đọc nhanh: 数学算盘 (số học toán bàn). Ý nghĩa là: Bàn tính dùng để dạy học.
数学算盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn tính dùng để dạy học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数学算盘
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 学会 了 才 算数
- học đến khi biết mới thôi.
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
- 他 做 错 了 那 道 数学题
- Anh ấy đã làm sai bài toán đó.
- 他 下周 将要 考试 数学
- Tuần tới anh ấy phải thi toán.
- 今天 的 课题 是 数学 运算
- Chủ đề hôm nay là các phép toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
数›
盘›
算›